1 |
lề mềchậm chạp, không khẩn trương, để kéo dài công việc đi đứng lề mề tác phong lề mề, chậm chạp anh là chúa lề mề! Đồng nghĩa: dềnh dang, dềnh dàng [..]
|
2 |
lề mềlề mề là lúc nào cũng tỏ ra chậm chạp không khẩn trương
|
3 |
lề mề Chậm chạp, không khẩn trương, để kéo dài công việc. | : ''Tác phong '''lề mề'''.'' | : ''Họp hành '''lề mề'''.''
|
4 |
lề mềt. Chậm chạp, không khẩn trương, để kéo dài công việc. Tác phong lề mề. Họp hành lề mề.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lề mề". Những từ phát âm/đánh vần giống như "lề mề": . lá mạ lá mía la [..]
|
5 |
lề mềt. Chậm chạp, không khẩn trương, để kéo dài công việc. Tác phong lề mề. Họp hành lề mề.
|
<< lẽ phải | lều chõng >> |